quân quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân quan+
- (từ cũ) Privates and officers; the Army
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân quan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quân quan":
quán quân quằn quặn quân quan quân quản - Những từ có chứa "quân quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 489